Có 3 kết quả:

正义 zhèng yì ㄓㄥˋ ㄧˋ正意 zhèng yì ㄓㄥˋ ㄧˋ正義 zhèng yì ㄓㄥˋ ㄧˋ

1/3

Từ điển phổ thông

chính nghĩa, đúng lý, hợp lý

Từ điển Trung-Anh

(1) justice
(2) righteousness
(3) just
(4) righteous

zhèng yì ㄓㄥˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sense (in DNA)

Từ điển phổ thông

chính nghĩa, đúng lý, hợp lý

Từ điển Trung-Anh

(1) justice
(2) righteousness
(3) just
(4) righteous